--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
lực lưỡng
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
lực lưỡng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lực lưỡng
+ adj
strong; burly
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lực lưỡng"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"lực lưỡng"
:
lạc lõng
lực lưỡng
lực lượng
Lượt xem: 606
Từ vừa tra
+
lực lưỡng
:
strong; burly
+
như ý
:
One's likingChúc anh vạn sự như ýWish you everything to your liking
+
nhận thức
:
to know; to recognize; to conceive
+
tiêu điểm
:
focus
+
thiêu hủy
:
to destroy, to burn down